Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amen


[amen]
danh từ giống đực (không đổi)
(tôn giáo) cầu mong được như thế, xin được như nguyện, amen
đồng âm Amène
dire (répondre) amen
(thân mật) chấp thuận, đồng ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.