Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ammoniac


[ammoniac]
tính từ
xem (danh từ giống đực); (giống cái ammoniaque)
Gaz ammoniac
khí amôniac
Sel ammoniac
(từ cũ, nghĩa cũ) amôni clorua
danh từ giống đực
(hoá học) amôniac


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.