Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amnésique


[amnésique]
tính từ
hay quên
Vieillard amnésique
cụ già hay quên, cụ già lẫn
danh từ
người bị chứng quên, người hay quên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.