Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amphithéâtre


[amphithéâtre]
danh từ giống đực
giảng đường có bậc (ở trường đại học)
(địa chất, địa lý; (sử học)) đài vòng
tầng thượng (ở nhà hát)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.