| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  ampoule 
 
 
 |  | [ampoule] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | ống thuốc |  |  |  | Ampoule injectable, ampoule buvable |  |  | ống thuốc tiêm, ống thuốc uống |  |  |  | bóng điện |  |  |  | nốt phỏng da |  |  |  | Avoir des ampoules aux mains |  |  | bị phỏng ở tay |  |  |  | (sinh vật học, giải phẫu) bóng |  |  |  | Ampoule biliaire |  |  | bóng túi mật | 
 
 
 |  |  
		|  |  |