Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amputé


[amputé]
tính từ
(y học) bị cắt cụt
danh từ giống đực
(y học) người cụt
Un amputé du bras
người cụt tay


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.