|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
an
| [an] | | danh từ giống đực | | | năm | | | Vingt ans après | | hai mươi năm sau | | | L'an dernier / l'an prochain | | năm ngoái/năm tới | | | Nouvel An | | năm mới | | | Jour de l'an | | mồng một tết | | | L'an 250 avant Jésus-Christ | | năm 250 trước công nguyên | | | Il gagne 5.000 dollars par an | | anh ta kiếm được 5000 đô la mỗi năm | | | tuổi | | | Il a trente ans | | ông ta ba mươi tuổi | | | Être chargé d'ans | | rất lớn tuổi | | | (số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già | | đồng âm En, han | | | bon an, mal an | | | năm hơn bù năm kém | | | je m'en moque comme de l'an quarante | | | việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý |
|
|
|
|