Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anaérobie


[anaérobie]
tính từ
(sinh vật học) kị khí
danh từ giống đực
vi sinh vật kị khí
phản nghĩa Aérobie


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.