Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anagogie


[anagogie]
danh từ giống cái
(tôn giáo) phép giải thích thần bí (giải thích (kinh thánh) theo nghĩa thần bí)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.