Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancienneté


[ancienneté]
danh từ giống cái
tình trạng lâu đời
thâm niên
Avancement à l'ancienneté
nâng bậc theo thâm niên
Avoir dix ans d'ancienneté
có thâm niên 10 năm
phản nghĩa Nouveauté
de toute ancienneté
từ thời xa xưa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.