|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angoisse
| [angoisse] | | danh từ giống cái | | | sự bồn chồn, sự lo sợ, nỗi kinh hoàng | | | Médicament contre l'angoisse | | (y học) thuốc an thần | | | C'est l'angoisse | | thật khủng khiếp | | phản nghĩa Placidité, sérénité, tranquillité | | | poire d'angoisse | | | lê đắng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cái nhét miệng (để cho không kêu được) |
|
|
|
|