|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animalier
| [animalier] | | danh từ | | | hoạ sĩ động vật, nhà điêu khắc động vật | | tính từ | | | chuyên về động vật (hoạ sĩ, nhà điêu khắc) | | | Vocabulaire animalier | | từ vựng chuyên về động vật | | | parc animalier | | | khu bảo tồn thú hiếm | | | documentaire animalier | | | phim tài liệu về động vật |
|
|
|
|