Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
année


[année]
danh từ giống cái
năm
Année bissextile
năm nhuận
Année scolaire
năm học, niên khoá
En fin d'année
vào cuối năm
Etudiant de deuxième année
sinh viên năm hai
Les saisons de l'année
các mùa trong năm
Souhaiter à qqn la bonne année
chúc mừng ai năm mới
Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré
đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta
L'année 1900
năm 1900
Les années 60
những năm 60, thập niên 60
Année séculaire
năm cuối thế kỷ
Année climatérique
(tử vi) năm tuổi, năm hạn
tuổi
Elle est dans sa dix-huitième année
cô ta đang tuổi mười tám
les années folles
những năm 1920 - 1930 (thập niên 20)
les vertes années
tuổi thiếu niên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.