Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annulaire


[annulaire]
tính từ
(có) hình vòng, (có) hình vành
danh từ giống đực
ngón tay đeo nhẫn
Porter une alliance à l'annulaire
đeo chiếc nhẫn cưới ở ngón tay đeo nhẫn (giữa ngón giữa và ngón út)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.