| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  anse 
 
 
 |  | [anse] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | quai |  |  |  | Anse d'un vase |  |  | quai bình |  |  |  | Anse du cordon |  |  | (giải phẫu) quai dây rốn |  |  |  | (kiến trúc) (toán học) hình quai (cũng anse de panier) |  |  |  | vịnh nhỏ |  |  | đồng âm Hanse |  |  |  | faire danser (sauter) l'anse du panier |  |  |  | ăn bớt tiền chợ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |