Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antiacide


[antiacide]
tính từ
(dược học) (thuộc) kiềm
danh từ giống đực
(dược học) chất kiềm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.