Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antiallergique


[antiallergique]
tính từ
(y học) ngừa hoặc trị dị ứng
danh từ giống đực
thuốc ngừa hoặc trị dị ứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.