Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticyclique


[anticyclique]
tính từ
(kinh tế) (chính trị) khắc phục những cuộc khủng hoảng có tính cách chu kì


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.