Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anticyclonique


[anticyclonique]
tính từ
(khí tượng) thuộc xoáy nghịch, có xoáy nghịch
Situation anticyclonique
tình trạng xoáy nghịch
phản nghĩa Cyclonique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.