Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antidépresseur


[antidépresseur]
danh từ giống đực
(y học) thuốc chống trầm cảm
tính từ
chống trầm cảm
Médicament antidépresseur
thuốc chống trầm cảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.