Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antidétonant


[antidétonant]
tính từ
chống nổ
danh từ giống đực
chất chống nổ (pha vào dầu xăng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.