Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antithétique


[antithétique]
tính từ
(văn học) đối ngẫu
(triết học) phản đề
trái ngược
Des idées antithétiques
những ý kiến trái ngược nhau


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.