|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anxiété
| [anxiété] | | danh từ giống cái | | | sự lo âu | | | Eprouver de l'anxiété | | cảm thấy lo âu | | | Vivre dans l'anxiété | | sống trong nỗi lo âu | | | (y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng | | | Médicament qui réduit l'anxiété | | thuốc làm giảm sự ưu tư, lo lắng (thuốc an thần) | | phản nghĩa Calme, confiance, sérénité |
|
|
|
|