Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anxiété


[anxiété]
danh từ giống cái
sự lo âu
Eprouver de l'anxiété
cảm thấy lo âu
Vivre dans l'anxiété
sống trong nỗi lo âu
(y học) chứng ưu tư, chứng lo lắng
Médicament qui réduit l'anxiété
thuốc làm giảm sự ưu tư, lo lắng (thuốc an thần)
phản nghĩa Calme, confiance, sérénité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.