Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aoûtement


[aoûtement]
danh từ giống đực
sự hóa gỗ cành non (vào tháng tám)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.