Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apéritif


[apéritif]
tính từ
khai vị
Boisson apéritive
thức uống khai vị
danh từ giống đực
rượu khai vị
Prendre l'apéritif
uống rượu khai vị
Verre à apéritif
li rượu khai vị
thời điểm bắt đầu dùng rượu khai vị, lúc bắt đầu bữa ăn
Ils arrivent à l'apéritif
họ về đúng vào thời điểm bắt đầu bữa ăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.