|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apéritif
| [apéritif] | | tính từ | | | khai vị | | | Boisson apéritive | | thức uống khai vị | | danh từ giống đực | | | rượu khai vị | | | Prendre l'apéritif | | uống rượu khai vị | | | Verre à apéritif | | li rượu khai vị | | | thời điểm bắt đầu dùng rượu khai vị, lúc bắt đầu bữa ăn | | | Ils arrivent à l'apéritif | | họ về đúng vào thời điểm bắt đầu bữa ăn |
|
|
|
|