|  | [aparté] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại | 
|  |  | Les apartés sont fréquents dans la comédie | 
|  | những lời tự thoại thường có trong hài kịch | 
|  |  | lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp) | 
|  |  | S'entretenir en aparté avec un ami | 
|  | trao đổi riêng với một người bạn |