Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apartheid


[apartheid]
danh từ giống đực
sự phân cách màu da, chủ nghĩa a-pác-thai (ở Nam Phi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.