Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aperçu


[aperçu]
danh từ giống đực
cái nhìn bao quát; đại thể
Donner un aperçu de la situation
đưa ra một cái nhìn tổng thể về tình hình
(điều) nhận xét
Des aperçus très fins
những nhận xét rất tinh tế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.