Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aplanétique


[aplanétique]
tính từ
(vật lý học) không làm cho ảnh biến dạng, tương phẳng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.