Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apocalypse


[apocalypse]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sách khải huyền
sự tận thế
Après le séisme, toute la région offre une vision d'apocalypse
sau trận động đất, cả vùng này trông thật kinh khủng (như) ngày tận thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.