Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apogée


[apogée]
danh từ giống đực
(thiên văn) điểm viễn địa
Le soleil atteint son apogée vers le 5 juillet
mặt trời đạt đến điểm viễn địa khoảng vào ngày 5 tháng 7
tuyệt đỉnh
Apogée de la gloire
tuyệt đỉnh vinh quang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.