| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  apoplexie 
 
 
 |  | [apoplexie] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (y học) sự ngập máu |  |  |  | Attaque d'apoplexie |  |  | cơn ngập máu |  |  |  | L'apoplexie est généralement due à une hémorragie cérébrale |  |  | ngập máu thường là do xuất huyết não |  |  |  | Être frappé d'apoplexie |  |  | bị ngập máu | 
 
 
 |  |  
		|  |  |