|  apparemment 
 
 
 |  | [apparemment] |  |  | phó từ |  |  |  | theo bề ngoài, ra dáng |  |  |  | Apparemment, il a renoncé |  |  | bề ngoài, nó đã từ chối |  |  |  | hẳn là, chắc là |  |  |  | Apparemment qu'il cherchera une bonne solution pour résoudre cette question |  |  | hẳn là anh ta sẽ tìm được một giải pháp tốt để giải quyết vấn đề này |  |  | phản nghĩa Effectivement | 
 
 
 |  |