| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  appesantir 
 
 
 |  | [appesantir] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm cho chậm chạp đi |  |  |  | La vieillesse appesantit le corps |  |  | tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi |  |  |  | làm cho nặng nề hơn |  |  |  | Appesantir le joug |  |  | áp bức nặng nề hơn |  |  |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm |  |  |  | L'eau de pluie appesantit les vêtements |  |  | nước mưa làm cho quần áo nặng thêm |  |  | phản nghĩa Alléger | 
 
 
 |  |  
		|  |  |