|  | [applaudir] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô | 
|  |  | Applaudir un acteur | 
|  | vỗ tay tán thưởng một diễn viên | 
|  |  | (văn học) tán thưởng, tán thành | 
|  |  | Je vois que votre coeur m'applaudit en secret | 
|  | tôi thấy trong thâm tâm anh đã tán thành tôi | 
|  |  | J'applaudis à votre initiative | 
|  | tôi tán thành sáng kiến của anh | 
|  | phản nghĩa Huer, siffler. Désapprouver | 
|  | nội động từ | 
|  |  | vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô | 
|  |  | Des gens payés pour applaudir | 
|  | những người vỗ tay thuê | 
|  |  | tán thành | 
|  |  | J'applaudis à votre initiative | 
|  | tôi tán thành sáng kiến của anh | 
|  |  | Applaudir des deux mains | 
|  | đồng ý bằng cả hai tay, nhiệt liệt tán thành |