|  apport 
 
 
 |  | [apport] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào |  |  |  | (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của chung (của vợ chồng) |  |  |  | vốn hùn vào, vốn góp |  |  |  | Apport en numéraire /en nature |  |  | vốn góp bằng hiện kim/bằng hiện vật |  |  |  | (nghĩa bóng) phần đóng góp, phần cống hiến |  |  | phản nghĩa Reprise, restitution. Retrait. Emprunt | 
 
 
 |  |