| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  appréciable 
 
 
 |  | [appréciable] |  |  | tính từ |  |  |  | có thể nhận thấy được |  |  |  | Objet d'une valeur difficilement appréciable |  |  | đồ vật có một giá trị mà người ta khó nhận ra |  |  |  | Les changements appréciables |  |  | những thay đổi có thể nhận thấy được |  |  |  | đáng kể, khá nhiều |  |  |  | Quantité appréciable |  |  | số lượng đáng kể |  |  |  | Une distance appréciable |  |  | khoảng cách khá lớn |  |  |  | Des qualités appréciables |  |  | những phẩm chất đáng quý |  |  | phản nghĩa Inappréciable | 
 
 
 |  |  
		|  |  |