Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appréhender


[appréhender]
ngoại động từ
tóm, bắt
Le coupable a été appréhendé par la police
thủ phạm đã bị cảnh sát tóm cổ
phản nghĩa Relâcher
sợ, e sợ
Il appréhende cet examen
anh ta e sợ kì thi này
J'appréhende qu'il ne soit trop tard
tôi sợ muộn mất rồi
phản nghĩa Espérer
(triết học) hiểu được, lĩnh hội
Appréhender un phénomène
hiểu được một hiện tượng
Appréhender une notion
lĩnh hội một khái niệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.