Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approfondir


[approfondir]
ngoại động từ
đào sâu (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
Approfondir un canal
đào sâu một con kênh
Approfondir un puits
đào sâu giếng
Approfondir une question
(nghĩa bóng) đào sâu một vấn đề
phản nghĩa Combler. Effleurer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.