|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approximatif
| [approximatif] | | tính từ | | | phỏng chừng, gần đúng, xấp xỉ | | | Calcul approximatif | | (toán học) tính xấp xỉ | | phản nghĩa Précis, rigoureux | | | không xác định, mơ hồ | | | Avoir une connaissance approximative de qqch | | hiểu biết điều gì một cách loáng thoáng | | phản nghĩa Déterminé, exact |
|
|
|
|