Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aréolé


[aréolé]
tính từ
(giải phẫu, y học, thiên văn) có quầng
(thực vật học) có núm
Ponctuation aréolée
điểm núm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.