Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aréométrie


[aréométrie]
danh từ giống cái
(vật lí học) phép đo tỉ trọng chất lỏng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.