Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arachnéen


[arachnéen]
tính từ
xem araignée
(văn học) mỏng nhẹ như mạng nhện (vải)
phản nghĩa Grossier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.