|  arbitraire 
 
 
 |  | [arbitraire] |  |  | tính từ |  |  |  | tùy tiện; võ đoán |  |  |  | Choix arbitraire |  |  | sự lựa chọn tùy tiện |  |  |  | Arrestation arbitraire |  |  | sự bắt giam trái pháp luật |  |  |  | độc đoán |  |  |  | Mesures arbitraires |  |  | biện pháp độc đoán |  |  | phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable. Motivé |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | tính tùy tiện, tính võ đoán |  |  |  | sự độc đoán |  |  |  | Lutter contre l'arbitraire |  |  | đấu tranh chống lại sự độc đoán |  |  | phản nghĩa Justice, légalité. Motivation | 
 
 
 |  |