Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
archée


[archée]
danh từ giống cái
(sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) sức sống
đồng âm Archer


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.