Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
archétype


[archétype]
danh từ giống đực
mẫu gốc, mẫu
phản nghĩa Copie
(sinh vật học) loài gốc (trong tiến hoá)
(triết học) mẫu lí tưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.