Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armurerie


[armurerie]
danh từ giống cái
xưởng vũ khí
cửa hàng bán vũ khí
(từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm vũ khí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.