Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arquer


[arquer]
ngoại động từ
bẻ cong, uốn cong
Arquer une pièce de fer
uốn cong một miếng sắt
phản nghĩa Redresser
nội động từ
oằn lại, cong lại
Une poutre qui commence à arquer
cái xà bắt đầu oằn xuống
(thông tục) đi, nhấc bước
Il ne peut plus arquer
nó không còn nhấc bước nổi nữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.