Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrachis


[arrachis]
danh từ giống đực
(lâm nghiệp) sự nhổ cây
(lâm nghiệp) cây nhổ lên
arrachis de bois
đất rừng mới vỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.