Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrière-plan


[arrière-plan]
danh từ giống đực
(hội hoạ) cảnh sau, hậu cảnh
(tin học) nền phụ, nền sau
être à l'arrière-plan
ở vị trí sau, ở vị trí phụ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.